Có 2 kết quả:
枫香木 fēng xiāng mù ㄈㄥ ㄒㄧㄤ ㄇㄨˋ • 楓香木 fēng xiāng mù ㄈㄥ ㄒㄧㄤ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese sweetgum (Liquidambar formosana)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese sweetgum (Liquidambar formosana)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh